STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Cam Đức | - Lê Duẩn | 1.037.400 | 726.180 | 484.120 | 397.670 | 345.800 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Cam Đức | - Lê Duẩn | 829.920 | 580.944 | 387.296 | 318.136 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Cam Đức | - Lê Duẩn | 622.440 | 435.708 | 290.472 | 238.602 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |