Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thiện Thuật - Thị Trấn Cam Đức | - Ngô Gia Tự | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
242 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình - Thị Trấn Cam Đức | - | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
243 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba đường đất (nhà bà Nguyễn Thị Khả) | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
244 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Trường THCS Quang Trung | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
245 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
246 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
247 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 232.050 | 170.170 | 123.760 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
248 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 232.050 | 170.170 | 123.760 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
249 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 2 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - | 170.170 | 123.760 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
250 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 1 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Cam Hòa | 170.170 | 123.760 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
251 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 1 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Trung Hiệp 2 | 198.900 | 145.860 | 106.080 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
252 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 437.580 | 318.240 | 238.680 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
253 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 596.700 | 437.580 | 318.240 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
254 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 437.580 | 318.240 | 238.680 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
255 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp với thôn Tân Hải | 596.700 | 437.580 | 318.240 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
256 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
257 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
258 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
259 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
260 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 109.200 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |