| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 437.580 | 318.240 | 238.680 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp với thôn Tân Hải | 596.700 | 437.580 | 318.240 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 350.064 | 254.592 | 190.944 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp với thôn Tân Hải | 477.360 | 350.064 | 254.592 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 262.548 | 190.944 | 143.208 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp với thôn Tân Hải | 358.020 | 262.548 | 190.944 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |