Trang chủ page 26
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 501 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 1 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Cam Hòa | 136.136 | 99.008 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 502 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 1 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Trung Hiệp 2 | 159.120 | 116.688 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 503 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 350.064 | 254.592 | 190.944 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 504 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 477.360 | 350.064 | 254.592 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 505 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 350.064 | 254.592 | 190.944 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 506 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp với thôn Tân Hải | 477.360 | 350.064 | 254.592 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 507 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 508 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 509 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 510 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 511 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 512 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 513 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 514 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 515 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 516 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 517 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 518 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 519 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 520 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |