Trang chủ page 27
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 159.120 | 116.688 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 159.120 | 116.688 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 159.120 | 116.688 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Đại Hàn (đường số 7) - Xã Cam An Nam | - | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
530 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Tân Thành - Tân Lập - Xã Cam Thành Bắc | - | 816.000 | 408.000 | 244.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
531 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Đại Hàn (đường số 7) - Xã Cam Thành Bắc | - | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
532 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lam Sơn - Xã Cam Thành Bắc | - | 612.000 | 306.000 | 183.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
533 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lam Sơn - Xã Cam Thành Bắc | - Nhà ông Bông | 714.000 | 357.000 | 214.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
534 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) - Xã Cam Thành Bắc | - Giáp xã Cam Hiệp Nam | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
535 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) - Xã Cam Thành Bắc | - Ngã ba đường lên đền Phật Mẫu | 816.000 | 408.000 | 244.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
536 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Đồng Bà Thìn đi xã Cam Hiệp Nam - Xã Cam Thành Bắc | - Nhà máy đường | 816.000 | 408.000 | 244.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
537 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Đồng Bà Thìn đi xã Cam Hiệp Nam - Xã Cam Thành Bắc | - Giáp ranh xã Cam Hiệp Nam | 612.000 | 306.000 | 183.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
538 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Đồng Bà Thìn đi xã Cam Hiệp Nam - Xã Cam Thành Bắc | - Đường số 4 (hai bên đường) | 816.000 | 408.000 | 244.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
539 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Đồng Bà Thìn đi xã Cam Hiệp Nam - Xã Cam Thành Bắc | - Đường vào hồ chứa nước nhà máy Đường và doanh trại Quân đội | 969.000 | 484.500 | 290.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
540 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Phú Bình 2 - Hồ Cam Ranh | - | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |