| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 165.750 | 121.550 | 88.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 165.750 | 121.550 | 88.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 165.750 | 121.550 | 88.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 165.750 | 121.550 | 88.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 165.750 | 121.550 | 88.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 6 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 132.600 | 97.240 | 70.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 11 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 12 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 13 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 14 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 15 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |