Trang chủ page 29
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 561 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 562 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 563 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 564 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 565 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 566 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 567 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 568 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 569 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 570 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 571 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 572 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 119.340 | 87.516 | 63.648 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 573 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 119.340 | 87.516 | 63.648 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 574 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Nam - Xã đồng bằng | - | 119.340 | 87.516 | 63.648 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 575 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 576 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 577 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 578 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 579 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam An Bắc - Xã đồng bằng | - | 99.450 | 72.930 | 53.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 580 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Đại Hàn (đường số 7) - Xã Cam An Nam | - | 326.400 | 163.200 | 97.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |