Trang chủ page 38
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 741 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Lập - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 102.102 | 74.256 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 742 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Văn Thủy 2 - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 102.102 | 74.256 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 743 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Văn Thủy 1 - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 119.340 | 87.516 | 63.648 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 744 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư thôn Cửu Lợi 2 - Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 204.204 | 148.512 | 111.384 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 745 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư thôn Cửu Lợi 2 - Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 204.204 | 148.512 | 111.384 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 746 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 204.204 | 148.512 | 111.384 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 747 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Các khu vực còn lại | - | 37.800 | 27.000 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 748 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thị trấn Cam Đức | - | 37.800 | 27.000 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 749 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Lau 1, thôn Suối Lau 2 và thôn Suối Lau 3, xã Suối Cát | - | 16.200 | 10.800 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 750 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Vân Sơn, xã Cam Phước Tây | - | 16.200 | 10.800 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 751 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Sơn Tân | - | 16.200 | 10.800 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 752 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Các khu vực còn lại | - | 36.000 | 27.000 | 0 | 0 | 0 | Đất làm muối |
| 753 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thị trấn Cam Đức | - | 36.000 | 27.000 | 0 | 0 | 0 | Đất làm muối |
| 754 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Các khu vực còn lại | - | 14.400 | 10.800 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 755 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thị trấn Cam Đức | - | 14.400 | 10.800 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 756 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Lau 1, thôn Suối Lau 2 và thôn Suối Lau 3, xã Suối Cát | - | 5.400 | 2.700 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 757 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Vân Sơn, xã Cam Phước Tây | - | 5.400 | 2.700 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 758 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Sơn Tân | - | 5.400 | 2.700 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 759 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Các khu vực còn lại | - | 14.400 | 10.800 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 760 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thị trấn Cam Đức | - | 14.400 | 10.800 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |