| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 340.340 | 247.520 | 185.640 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 340.340 | 247.520 | 185.640 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 272.272 | 198.016 | 148.512 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 272.272 | 198.016 | 148.512 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 204.204 | 148.512 | 111.384 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 204.204 | 148.512 | 111.384 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |