STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh phường Cam Nghĩa, thị xã Cam Ranh | 1.428.000 | 714.000 | 428.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Lữ Hải Quân 101 | 2.448.000 | 1.224.000 | 734.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh thị trấn Cam Đức | 2.142.000 | 1.071.000 | 642.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh xã Cam Hải Tây | 2.142.000 | 1.071.000 | 642.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Ngã ba Cửu Lợi | 1.224.000 | 612.000 | 367.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Cầu Cửu Lựu | 969.000 | 484.500 | 290.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh xã Cam Hòa | 969.000 | 484.500 | 290.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Vườn cây Kim An | 918.000 | 459.000 | 275.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh xã Cam Tân | 1.224.000 | 612.000 | 367.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh Chùa Phổ Thiện | 2.060.400 | 1.030.200 | 618.120 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh UBND xã Suối Tân | 3.672.000 | 1.836.000 | 1.101.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Cầu Lò Than | 2.060.400 | 1.030.200 | 618.120 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh xã Suối Tân | 2.040.000 | 1.020.000 | 612.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp khách sạn Sơn Trà | 1.836.000 | 918.000 | 550.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh xã Cam Tân | 979.200 | 489.600 | 293.760 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh Chùa Phổ Thiện | 1.648.320 | 824.160 | 494.496 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh UBND xã Suối Tân | 2.937.600 | 1.468.800 | 881.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Cầu Lò Than | 1.648.320 | 824.160 | 494.496 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh xã Suối Tân | 1.632.000 | 816.000 | 489.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp khách sạn Sơn Trà | 1.468.800 | 734.400 | 440.640 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |