STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A đi Cam Hải Đông (đường Đinh Tiên Hoàng) - Xã Cam Hải Tây | - | 2.652.000 | 1.326.000 | 795.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A đi Cam Hải Đông (đường Đinh Tiên Hoàng) - Xã Cam Hải Tây | - | 2.121.600 | 1.060.800 | 636.480 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A đi Cam Hải Đông (đường Đinh Tiên Hoàng) - Xã Cam Hải Tây | - | 1.591.200 | 795.600 | 477.360 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |