STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Cốc - Xã Sơn Tân - Xã miền núi | - | 87.750 | 68.250 | 58.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Cốc - Xã Sơn Tân - Xã miền núi | - | 70.200 | 54.600 | 46.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Cốc - Xã Sơn Tân - Xã miền núi | - | 52.650 | 40.950 | 35.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |