STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Lau 1 - Xã Suối Cát - Xã miền núi | - | 131.625 | 102.375 | 87.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Lau 1 - Xã Suối Cát - Xã miền núi | - | 105.300 | 81.900 | 70.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Lau 1 - Xã Suối Cát - Xã miền núi | - | 78.975 | 61.425 | 52.650 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |