STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Sinh Đông - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 243.100 | 176.800 | 132.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Sinh Đông - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 331.500 | 243.100 | 176.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Sinh Đông - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 194.480 | 141.440 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Sinh Đông - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 265.200 | 194.480 | 141.440 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Sinh Đông - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 145.860 | 106.080 | 79.560 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Sinh Đông - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 198.900 | 145.860 | 106.080 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |