STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Xương 1 - Xã Suối Cát - Xã đồng bằng | - | 497.250 | 364.650 | 265.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Xương 1 - Xã Suối Cát - Xã đồng bằng | - | 397.800 | 291.720 | 212.160 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Xương 1 - Xã Suối Cát - Xã đồng bằng | - | 298.350 | 218.790 | 159.120 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |