STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Vĩnh Phú - Xã Suối Tân - Xã đồng bằng | - | 163.800 | 140.400 | 117.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Vĩnh Phú - Xã Suối Tân - Xã đồng bằng | - | 131.040 | 112.320 | 93.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Vĩnh Phú - Xã Suối Tân - Xã đồng bằng | - | 98.280 | 84.240 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |