STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tuyến đường dân sinh (đường gom) thuộc tuyến đường Cao tốc Bắc - Nam - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - đến giáp xã Suối Tân | 194.480 | 141.440 | 106.080 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tuyến đường dân sinh (đường gom) thuộc tuyến đường Cao tốc Bắc - Nam - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - đến giáp xã Suối Tân | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tuyến đường dân sinh (đường gom) thuộc tuyến đường Cao tốc Bắc - Nam - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - đến giáp xã Suối Tân | 116.688 | 84.864 | 63.648 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |