STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tuyến đường liên xã Cam Phước Tây - Cam An Bắc - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 232.050 | 170.170 | 123.760 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tuyến đường liên xã Cam Phước Tây - Cam An Bắc - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 185.640 | 136.136 | 99.008 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tuyến đường liên xã Cam Phước Tây - Cam An Bắc - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 139.230 | 102.102 | 74.256 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |