STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa | - Hồ Cam Ranh | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa | - Hồ Cam Ranh | 326.400 | 163.200 | 97.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa | - Hồ Cam Ranh | 244.800 | 122.400 | 73.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |