Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2022 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trại ông Hòa | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2023 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Ngọc Luân | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2024 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (Thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2025 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Xá (Thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2026 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2027 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 238.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2028 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Lịch thửa 165 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2029 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Khu Đồng Gieo thửa 1012 tờ 6 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2030 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Tống Thị Nhành thửa 41 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2031 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguôc thửa 70 tờ 7 và ông Cường thửa 72 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2032 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Chí Hùng thửa 367 tờ 6 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2033 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Võ Thị Đời thửa 719 tờ 6 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2034 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2035 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạm Đình Quang thửa 959 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2036 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7 | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2037 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7) | 175.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2038 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) | 238.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2039 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m | 238.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2040 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trạm vật liệu xây dựng | 238.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |