Trang chủ page 127
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường 22 (QH rộng 16m) - Khu dân cư và tái định cư xã Diên An | - Đường số 1 (QH rộng 30m) | 1.468.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2522 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường 16 (QH rộng 20m) - Khu dân cư và tái định cư xã Diên An | - | 1.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2523 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường 12 (QH rộng 24m) - Khu dân cư và tái định cư xã Diên An | - | 1.713.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2524 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường 1 (QH rộng 30m) - Khu dân cư và tái định cư xã Diên An | - Đường số 12 (QH rộng 16m) | 1.836.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2525 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Đồng | - | 826.152 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2526 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Đồng | - | 1.002.397 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2527 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 23 (QH rộng 20m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - Đến nhà bà Mười thửa 413 tờ 2 và đường số 22 (rộng 16m) | 1.346.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2528 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 14, 17, 19, 20 và 25 (QH rộng 13m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - | 1.071.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2529 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 12 (QH rộng 24m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - | 1.713.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2530 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 16 (QH rộng 20m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - | 1.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2531 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 22 (QH rộng 16m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - Đường số 15 (QH rộng 16m) | 1.468.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2532 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 15 (QH rộng 16m) - Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - Đến đường số 12 (rộng 16m) | 1.468.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2533 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Thôn Lỗ Gia (xã Suối Tiên) - Xã miền núi | - | 34.070 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2534 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Thôn Đá Mài (xã Diên Tân) - Xã miền núi | - | 28.392 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2535 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Thửa đất số 77 tờ 3 | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2536 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hòa Xuân Phú 2 (từ thửa 674 đến thửa 722 tờ bản đồ số 4) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2537 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Đồng Trường Tần (từ thửa 926 đến thửa 923 bản đồ số 01) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2538 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sung (từ thửa 903 đến thửa 904 tờ bản đồ số 01) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2539 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Thanh Tài (từ thửa 142 đến thửa 276 tờ bản đồ số 2) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2540 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lãnh thôn Gò Mè cũ (từ thửa 310 đến 599 tờ bản đồ số 10) | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |