Trang chủ page 131
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 1 - xã Diên Phước | - đến đường Thành Hồ) | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2602 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường D6 | - đến đường Cầu Lùng - Khánh Lê (Quốc lộ 27C)) | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2603 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 201.600 | 100.800 | 60.480 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2604 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 302.400 | 151.200 | 90.720 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2605 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 302.400 | 151.200 | 90.720 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2606 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết ranh giới xã Suối Tiên (giáp Suối Cát) | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2607 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Trạm Thủy văn (thôn Thượng) | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2608 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2609 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết cây xăng gã - đối diện thửa số 320 tờ số 4 | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2610 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Ngã tư Bốt Bà Lá - Tỉnh lộ 2, qua xã Diên Phước và Diên Hòa | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2611 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Giáp ranh xã Diên Lộc (nay là xã Bình Lộc) | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2612 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Hội Xương (từ thửa 242 tờ 40 đến thửa 151 tờ 39) | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2613 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Sông Kinh (thửa 153 tờ 30) | 756.000 | 378.000 | 226.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2614 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Thủy Xương (từ thửa 315 tờ 27 đến thửa 3 tờ 26) | 756.000 | 378.000 | 226.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2615 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 1.944.000 | 972.000 | 583.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2616 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 378.000 | 189.000 | 113.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2617 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 864.000 | 432.000 | 259.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2618 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Thửa đất chiếu đối diện hết ranh nhà ông Lê Đức (thị trấn Diên Khánh) | 1.404.000 | 702.000 | 421.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2619 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tiếp giáp trường Trung học cơ sở Trần Nhân Tông (bên phải) bên trái giáp đường Gò Miễu - Cầu Duối | 756.000 | 378.000 | 226.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2620 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |