Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12) | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
362 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Giáp Sông Cái | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
363 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Ngã 3 xóm 4 | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
364 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp-gò Bà Đội) | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
365 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Đình Phú Ân | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
366 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Sông Cái | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
367 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên An - Xã đồng bằng | - Đường liên xã Diên An - Diên Toàn | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
368 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà Diệp Thị Se | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
369 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà bà Tô Thị Ẩn (thửa 146 tờ 6) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
370 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê Xuân Hai (giáp đường Khánh Lê – Cầu Lùng) | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
371 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Giáp đường Cầu Lùng - Khánh Lê | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
372 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đặng Chốn | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
373 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
374 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Trại ông Hòa | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
375 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Ngọc Luân | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
376 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (Thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
377 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Xá (Thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
378 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
379 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
380 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Xã Diên Hòa - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Lịch thửa 165 tờ 7 | 364.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |