Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 336.000 | 168.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1002 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1003 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1004 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết ranh giới xã Suối Tiên (giáp Suối Cát) | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1005 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Trạm Thủy văn (thôn Thượng) | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1006 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - | 840.000 | 420.000 | 252.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1007 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết cây xăng gã - đối diện thửa số 320 tờ số 4 | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1008 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Ngã tư Bốt Bà Lá - Tỉnh lộ 2, qua xã Diên Phước và Diên Hòa | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1009 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Giáp ranh xã Diên Lộc (nay là xã Bình Lộc) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1010 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Hội Xương (từ thửa 242 tờ 40 đến thửa 151 tờ 39) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1011 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Sông Kinh (thửa 153 tờ 30) | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1012 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Thủy Xương (từ thửa 315 tờ 27 đến thửa 3 tờ 26) | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1013 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 3.240.000 | 1.620.000 | 972.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1014 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 630.000 | 315.000 | 189.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1015 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1016 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Thửa đất chiếu đối diện hết ranh nhà ông Lê Đức (thị trấn Diên Khánh) | 2.340.000 | 1.170.000 | 702.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1017 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tiếp giáp trường Trung học cơ sở Trần Nhân Tông (bên phải) bên trái giáp đường Gò Miễu - Cầu Duối | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1018 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 2.250.000 | 1.125.000 | 675.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1019 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tỉnh lộ 2 | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1020 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Hết chợ Diên An (bên phải) và Kho Hợp tác xã nông nghiệp Diên An (bên trái) | 2.340.000 | 1.170.000 | 702.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |