Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Cầu Hà Dừa | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1042 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tỉnh lộ 2 | - Ngã tư đường vào trường Tiểu học Diên Thạnh (đối diện đường vào cổng Tiền) | 2.880.000 | 1.440.000 | 864.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1043 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - | 2.016.000 | 1.008.000 | 604.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1044 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1045 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - | 5.040.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1046 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh Tỉnh lộ 8 (xã Diên Điền) | 3.696.000 | 1.848.000 | 1.108.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1047 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Giáp xã Suối Cát | 2.016.000 | 1.008.000 | 604.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1048 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Đường vào Hội Xương | 2.520.000 | 1.260.000 | 756.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1049 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Giáp Nhà máy bao bì Hiệp Hưng | 2.016.000 | 1.008.000 | 604.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1050 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Cầu Lùng | 4.368.000 | 2.184.000 | 1.310.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1051 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Đường liên xã Diên An | 3.696.000 | 1.848.000 | 1.108.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1052 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh thị trấn Diên Khánh | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1053 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Quốc lộ 1A | - UBND xã Diên Phú | 2.016.000 | 1.008.000 | 604.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1054 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Phú | - | 669.375 | 401.625 | 334.688 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1055 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Phú | - | 669.375 | 401.625 | 334.688 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1056 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Phú | - | 669.375 | 401.625 | 334.688 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1057 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Bình Lộc | - | 478.125 | 286.875 | 238.680 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1058 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Bình Lộc | - | 717.188 | 430.313 | 358.020 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1059 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 669.375 | 401.625 | 334.688 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1060 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 669.375 | 401.625 | 334.688 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |