Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Đồng | - | 1.376.919 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1702 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Đồng | - | 1.670.662 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1703 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 23 (QH rộng 20m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - Đến nhà bà Mười thửa 413 tờ 2 và đường số 22 (rộng 16m) | 2.244.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1704 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 14, 17, 19, 20 và 25 (QH rộng 13m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1705 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 12 (QH rộng 24m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - | 2.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1706 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 16 (QH rộng 20m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1707 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 22 (QH rộng 16m)- Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - Đường số 15 (QH rộng 16m) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1708 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 15 (QH rộng 16m) - Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | - Đến đường số 12 (rộng 16m) | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1709 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Thôn Lỗ Gia (xã Suối Tiên) - Xã miền núi | - | 56.784 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1710 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Thôn Đá Mài (xã Diên Tân) - Xã miền núi | - | 47.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1711 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Thửa đất số 77 tờ 3 | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1712 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hòa Xuân Phú 2 (từ thửa 674 đến thửa 722 tờ bản đồ số 4) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1713 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Đồng Trường Tần (từ thửa 926 đến thửa 923 bản đồ số 01) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1714 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sung (từ thửa 903 đến thửa 904 tờ bản đồ số 01) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1715 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Huỳnh Thanh Tài (từ thửa 142 đến thửa 276 tờ bản đồ số 2) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1716 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lãnh thôn Gò Mè cũ (từ thửa 310 đến 599 tờ bản đồ số 10) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1717 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Dũng thôn Gò Mè cũ (từ thửa 214 đến thửa 605 tờ bản đồ số 10) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1718 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 2 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1719 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 1 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1720 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Nhà ông Chi | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |