Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 11 - xã Diên Phước | - đến đường số 1 | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1822 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 13 - xã Diên Phước | - đến Hương lộ 39) | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1823 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 1 - xã Diên Phước | - đến đường Thành Hồ) | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1824 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường D6 | - đến đường Cầu Lùng - Khánh Lê (Quốc lộ 27C)) | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1825 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 268.800 | 134.400 | 80.640 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1826 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1827 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) | - | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1828 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết ranh giới xã Suối Tiên (giáp Suối Cát) | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1829 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Trạm Thủy văn (thôn Thượng) | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1830 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1831 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết cây xăng gã - đối diện thửa số 320 tờ số 4 | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1832 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Ngã tư Bốt Bà Lá - Tỉnh lộ 2, qua xã Diên Phước và Diên Hòa | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1833 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Giáp ranh xã Diên Lộc (nay là xã Bình Lộc) | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1834 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Hội Xương (từ thửa 242 tờ 40 đến thửa 151 tờ 39) | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1835 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Sông Kinh (thửa 153 tờ 30) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1836 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Thủy Xương (từ thửa 315 tờ 27 đến thửa 3 tờ 26) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1837 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 2.592.000 | 1.296.000 | 777.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1838 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1839 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 1.152.000 | 576.000 | 345.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1840 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Thửa đất chiếu đối diện hết ranh nhà ông Lê Đức (thị trấn Diên Khánh) | 1.872.000 | 936.000 | 561.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |