STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Âu Cơ - Hai Bà Trưng | 617.760 | 370.656 | 224.640 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Âu Cơ - Trần Phú | 669.240 | 401.544 | 243.360 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Âu Cơ - Kim Đồng | 720.720 | 432.432 | 262.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Âu Cơ - Hai Bà Trưng | 772.200 | 463.320 | 280.800 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Âu Cơ - Trần Phú | 836.550 | 501.930 | 304.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Âu Cơ - Kim Đồng | 900.900 | 540.540 | 327.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Âu Cơ - Hai Bà Trưng | 463.320 | 277.992 | 168.480 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Âu Cơ - Trần Phú | 501.930 | 301.158 | 182.520 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Âu Cơ - Kim Đồng | 540.540 | 324.324 | 196.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |