STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Phú - Thị trấn Tô Hạp | - Cuối đường Trần Phú | 669.240 | 401.544 | 243.360 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Phú - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Trần Phú-Lê Duẩn | 823.680 | 494.208 | 299.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Hết đường Trần Bình Trọng | 343.200 | 205.920 | 121.680 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu tràn Tà Lương (thầy Lê) | 463.320 | 277.992 | 168.480 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu Tà Lương | 566.280 | 339.768 | 205.920 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Thị trấn Tô Hạp | - Giáp ranh xã Sơn Hiệp | 205.920 | 121.680 | 93.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu C10 | 411.840 | 247.104 | 149.760 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Thị trấn Tô Hạp | - Đến Nghĩa trang liệt sỹ | 411.840 | 247.104 | 149.760 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Nguyễn Văn Trỗi-Lạc Long Quân | 720.720 | 432.432 | 262.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Ngô Quyền (đường đi Sơn Trung cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Đầu cầu Sơn Trung | 720.720 | 432.432 | 262.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
11 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Mê Linh - Thị trấn Tô Hạp | - Giáp đất ông Phạm Ngọc Thương | 175.032 | 103.428 | 79.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
12 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Hồng Phong - Thị trấn Tô Hạp | - Nhà dài Tập đoàn 8B | 195.624 | 115.596 | 88.920 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
13 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Duẩn - Thị trấn Tô Hạp | - Đến đầu cầu Huyện Đội | 720.720 | 432.432 | 262.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
14 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Duẩn - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư đường Lạc Long Quân-Âu Cơ | 875.160 | 525.096 | 318.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
15 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Cuối đường Lạc Long Quân | 772.200 | 463.320 | 280.800 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
16 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Kim Đồng và Lạc Long Quân | 875.160 | 525.096 | 318.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
17 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Nhà ông Bính | 566.280 | 339.768 | 205.920 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
18 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp | - Đường Hai Bà Trưng | 669.240 | 401.544 | 243.360 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
19 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp | - Đường Âu Cơ | 772.200 | 463.320 | 280.800 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
20 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tô Hạp | - Cuối đường | 720.720 | 432.432 | 262.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |