STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Hai Bà Trưng (nhà ông Hiệp) | 205.920 | 121.680 | 93.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Hai Bà Trưng (nhà ông Hiệp) | 257.400 | 152.100 | 117.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Hai Bà Trưng (nhà ông Hiệp) | 154.440 | 91.260 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |