STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường BTXM (thôn Apa 2) - Xã Thành Sơn | - | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường BTXM (thôn Apa 2) - Xã Thành Sơn | - | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường BTXM (thôn Apa 2) - Xã Thành Sơn | - | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |