STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã | - Giáp UBND xã Sơn Trung (cũ) | 540.800 | 270.400 | 162.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã | - Giáp UBND xã Sơn Trung (cũ) | 676.000 | 338.000 | 202.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã | - Giáp UBND xã Sơn Trung (cũ) | 405.600 | 202.800 | 121.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |