STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã Sơn Trung - Sơn Hiệp - Xã Sơn Trung | - Giáp ranh xã Sơn Hiệp | 131.040 | 101.920 | 87.360 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã Sơn Trung - Sơn Hiệp - Xã Sơn Trung | - Giáp ranh xã Sơn Hiệp | 163.800 | 127.400 | 109.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã Sơn Trung - Sơn Hiệp - Xã Sơn Trung | - Giáp ranh xã Sơn Hiệp | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |