STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nghĩa trang Liệt sỹ xã Ba Cụm Bắc | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Giáp đất nhà ông Phạm Đình Trung | 129.168 | 100.464 | 86.112 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nhà ông Cao Văn Phúc, thôn Dốc Trầu | 101.088 | 78.624 | 67.392 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nghĩa trang Liệt sỹ xã Ba Cụm Bắc | 149.760 | 116.480 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Giáp đất nhà ông Phạm Đình Trung | 172.224 | 133.952 | 114.816 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nhà ông Cao Văn Phúc, thôn Dốc Trầu | 134.784 | 104.832 | 89.856 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nghĩa trang Liệt sỹ xã Ba Cụm Bắc | 187.200 | 145.600 | 124.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Giáp đất nhà ông Phạm Đình Trung | 215.280 | 167.440 | 143.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nhà ông Cao Văn Phúc, thôn Dốc Trầu | 168.480 | 131.040 | 112.320 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |