STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp | - Đường Hai Bà Trưng | 669.240 | 401.544 | 243.360 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp | - Đường Âu Cơ | 772.200 | 463.320 | 280.800 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp | - Đường Hai Bà Trưng | 836.550 | 501.930 | 304.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp | - Đường Âu Cơ | 965.250 | 579.150 | 351.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp | - Đường Hai Bà Trưng | 501.930 | 301.158 | 182.520 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp | - Đường Âu Cơ | 579.150 | 347.490 | 210.600 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |