STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Cuối đường Lạc Long Quân | 772.200 | 463.320 | 280.800 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Kim Đồng và Lạc Long Quân | 875.160 | 525.096 | 318.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Nhà ông Bính | 566.280 | 339.768 | 205.920 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Cuối đường Lạc Long Quân | 965.250 | 579.150 | 351.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Kim Đồng và Lạc Long Quân | 1.093.950 | 656.370 | 397.800 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Nhà ông Bính | 707.850 | 424.710 | 257.400 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Cuối đường Lạc Long Quân | 579.150 | 347.490 | 210.600 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Kim Đồng và Lạc Long Quân | 656.370 | 393.822 | 238.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Nhà ông Bính | 424.710 | 254.826 | 154.440 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |