STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Duẩn - Thị trấn Tô Hạp | - Đến đầu cầu Huyện Đội | 720.720 | 432.432 | 262.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Duẩn - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư đường Lạc Long Quân-Âu Cơ | 875.160 | 525.096 | 318.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Duẩn - Thị trấn Tô Hạp | - Đến đầu cầu Huyện Đội | 900.900 | 540.540 | 327.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Duẩn - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư đường Lạc Long Quân-Âu Cơ | 1.093.950 | 656.370 | 397.800 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Duẩn - Thị trấn Tô Hạp | - Đến đầu cầu Huyện Đội | 540.540 | 324.324 | 196.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Duẩn - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư đường Lạc Long Quân-Âu Cơ | 656.370 | 393.822 | 238.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |