STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Nguyễn Văn Trỗi-Lạc Long Quân | 720.720 | 432.432 | 262.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Nguyễn Văn Trỗi-Lạc Long Quân | 900.900 | 540.540 | 327.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Nguyễn Văn Trỗi-Lạc Long Quân | 540.540 | 324.324 | 196.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |