STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Giáp ranh xã Phước Bình - tỉnh Ninh Thuận | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Nhà bà Trang Hùng, thôn Apa 1 | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Giáp ranh xã Phước Bình - tỉnh Ninh Thuận | 169.000 | 84.500 | 50.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Nhà bà Trang Hùng, thôn Apa 1 | 169.000 | 84.500 | 50.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Giáp ranh xã Phước Bình - tỉnh Ninh Thuận | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Nhà bà Trang Hùng, thôn Apa 1 | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |