STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Hết đường Trần Bình Trọng | 343.200 | 205.920 | 121.680 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu tràn Tà Lương (thầy Lê) | 463.320 | 277.992 | 168.480 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu Tà Lương | 566.280 | 339.768 | 205.920 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Hết đường Trần Bình Trọng | 429.000 | 257.400 | 152.100 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu tràn Tà Lương (thầy Lê) | 579.150 | 347.490 | 210.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu Tà Lương | 707.850 | 424.710 | 257.400 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Hết đường Trần Bình Trọng | 257.400 | 154.440 | 91.260 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu tràn Tà Lương (thầy Lê) | 347.490 | 208.494 | 126.360 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Trần Bình Trọng (Đường Tà Lương cũ) - Thị trấn Tô Hạp | - Cầu Tà Lương | 424.710 | 254.826 | 154.440 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |