STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Ba Cụm Bắc | - | 128.128 | 109.824 | 91.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Ba Cụm Bắc | - | 160.160 | 137.280 | 114.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Ba Cụm Bắc | - | 96.096 | 82.368 | 68.640 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |