STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Bình | - | 117.208 | 100.464 | 83.720 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Bình | - | 146.510 | 125.580 | 104.650 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Bình | - | 87.906 | 75.348 | 62.790 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |