STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Hiệp | - | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Hiệp | - | 127.400 | 109.200 | 91.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Hiệp | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |