STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - | 107.016 | 91.728 | 76.440 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - Giáp ranh giới xã Thành Sơn | 107.016 | 91.728 | 76.440 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - | 127.400 | 109.200 | 91.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - | 133.770 | 114.660 | 95.550 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - Giáp ranh giới xã Thành Sơn | 133.770 | 114.660 | 95.550 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - | 80.262 | 68.796 | 57.330 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - Giáp ranh giới xã Thành Sơn | 80.262 | 68.796 | 57.330 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |