STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Trung | - | 107.016 | 91.728 | 76.440 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Trung | - Ngã ba đường vào Trung tâm dạy nghề xã Sơn Trung | 157.248 | 122.304 | 104.832 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Trung | - | 133.770 | 114.660 | 95.550 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Trung | - Ngã ba đường vào Trung tâm dạy nghề xã Sơn Trung | 196.560 | 152.880 | 131.040 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Trung | - | 80.262 | 68.796 | 57.330 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Trung | - Ngã ba đường vào Trung tâm dạy nghề xã Sơn Trung | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |