STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Thành Sơn | - | 71.344 | 61.152 | 50.960 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Thành Sơn | - | 89.180 | 76.440 | 63.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Thành Sơn | - | 53.508 | 45.864 | 38.220 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |