STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam | - | 95.550 | 81.900 | 68.250 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam | - | 57.330 | 49.140 | 40.950 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |