STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Cao Văn Bé - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Thánh Tông | 374.400 | 187.200 | 132.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Cao Văn Bé - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Cao Văn Bé - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Thánh Tông | 224.640 | 112.320 | 79.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Cao Văn Bé - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 449.280 | 224.640 | 112.320 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Cao Văn Bé - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Thánh Tông | 299.520 | 149.760 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Cao Văn Bé - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 599.040 | 299.520 | 149.760 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |