STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Cao Văn Thượng (thửa đất số 01, tờ bản đồ 45) và bà Mấu Thị Thuỵnh (thửa đất số 07, tờ bản đồ 45) | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất bà Nguyễn Hoàng Châu (thửa đất số 06, tờ bản đồ 53) và ông Nguyễn Đức Trí (thửa đất số 67, tờ bản đồ 51) | 169.000 | 84.500 | 50.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Trịnh Văn Thành (thửa đất số 18 tờ bản đồ 54) và ông Đàm Văn Vi (thửa đất số 23, tờ bản đồ 30) | 185.900 | 92.950 | 55.770 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Ni Ê Y Hiếu (thửa đất số 05, tờ bản đồ 58) và bà Đ Rao H Ruôn (thửa đất số 10, tờ bản đồ 58) | 169.000 | 84.500 | 50.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Cao Văn Thượng (thửa đất số 01, tờ bản đồ 45) và bà Mấu Thị Thuỵnh (thửa đất số 07, tờ bản đồ 45) | 108.160 | 54.080 | 32.448 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất bà Nguyễn Hoàng Châu (thửa đất số 06, tờ bản đồ 53) và ông Nguyễn Đức Trí (thửa đất số 67, tờ bản đồ 51) | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Trịnh Văn Thành (thửa đất số 18 tờ bản đồ 54) và ông Đàm Văn Vi (thửa đất số 23, tờ bản đồ 30) | 148.720 | 74.360 | 44.616 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Ni Ê Y Hiếu (thửa đất số 05, tờ bản đồ 58) và bà Đ Rao H Ruôn (thửa đất số 10, tờ bản đồ 58) | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Cao Văn Thượng (thửa đất số 01, tờ bản đồ 45) và bà Mấu Thị Thuỵnh (thửa đất số 07, tờ bản đồ 45) | 81.120 | 40.560 | 24.336 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất bà Nguyễn Hoàng Châu (thửa đất số 06, tờ bản đồ 53) và ông Nguyễn Đức Trí (thửa đất số 67, tờ bản đồ 51) | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Trịnh Văn Thành (thửa đất số 18 tờ bản đồ 54) và ông Đàm Văn Vi (thửa đất số 23, tờ bản đồ 30) | 111.540 | 55.770 | 33.462 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Ni Ê Y Hiếu (thửa đất số 05, tờ bản đồ 58) và bà Đ Rao H Ruôn (thửa đất số 10, tờ bản đồ 58) | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |