STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Giáp ranh xã Khánh Thành (Nhà máy nước) | 842.400 | 421.200 | 210.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường quốc lộ 27C (đoạn qua thị trấn Khánh Vĩnh) | 936.000 | 468.000 | 234.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba Ngô Gia Tự, hết Trường mẫu giáo Sao Mai (thửa 402, tờ bản đồ 27) | 1.170.000 | 585.000 | 292.500 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Giáp UBND huyện, ngã ba đường Cao Văn Bé | 936.000 | 468.000 | 234.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Giáp ranh xã Khánh Thành (Nhà máy nước) | 505.440 | 252.720 | 126.360 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường quốc lộ 27C (đoạn qua thị trấn Khánh Vĩnh) | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba Ngô Gia Tự, hết Trường mẫu giáo Sao Mai (thửa 402, tờ bản đồ 27) | 702.000 | 351.000 | 175.500 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Giáp UBND huyện, ngã ba đường Cao Văn Bé | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Giáp ranh xã Khánh Thành (Nhà máy nước) | 673.920 | 336.960 | 168.480 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường quốc lộ 27C (đoạn qua thị trấn Khánh Vĩnh) | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
11 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba Ngô Gia Tự, hết Trường mẫu giáo Sao Mai (thửa 402, tờ bản đồ 27) | 936.000 | 468.000 | 234.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
12 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Giáp UBND huyện, ngã ba đường Cao Văn Bé | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |